Nghĩa của từ "know your onions" trong tiếng Việt.

"know your onions" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

know your onions

US /noʊ jʊər ˈʌnjənz/
UK /noʊ jʊər ˈʌnjənz/
"know your onions" picture

Thành ngữ

1.

rất am hiểu, biết rõ

to be very knowledgeable about a particular subject or field

Ví dụ:
You can trust her advice; she really knows her onions when it comes to finance.
Bạn có thể tin lời khuyên của cô ấy; cô ấy thực sự rất am hiểu về tài chính.
The mechanic quickly identified the problem, proving he really knew his onions.
Người thợ máy nhanh chóng xác định được vấn đề, chứng tỏ anh ấy thực sự rất am hiểu.
Học từ này tại Lingoland