Nghĩa của từ kingly trong tiếng Việt.
kingly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
kingly
US /ˈkɪŋ.li/
UK /ˈkɪŋ.li/
Tính từ
1.
vương giả
relating to or typical of a king:
Ví dụ:
•
It is hard to give up the kingly throne and lead the life of a hermit.
Học từ này tại Lingoland