Nghĩa của từ kestrel trong tiếng Việt.
kestrel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
kestrel
US /ˈkes.trəl/
UK /ˈkes.trəl/

Danh từ
1.
chim cắt
a small, slender falcon that hovers with rapidly beating wings and preys on small mammals and insects.
Ví dụ:
•
A kestrel hovered gracefully over the field, searching for prey.
Một con chim cắt lượn lờ duyên dáng trên cánh đồng, tìm kiếm con mồi.
•
We spotted a pair of kestrels nesting in the old barn.
Chúng tôi phát hiện một cặp chim cắt làm tổ trong chuồng cũ.
Học từ này tại Lingoland