Nghĩa của từ kefir trong tiếng Việt.

kefir trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

kefir

US /kəˈfɪr/
UK /kəˈfɪr/
"kefir" picture

Danh từ

1.

kefir

a fermented milk drink similar to yogurt, made with kefir grains

Ví dụ:
She drinks a glass of kefir every morning for its probiotic benefits.
Cô ấy uống một ly kefir mỗi sáng để có lợi ích probiotic.
You can make homemade kefir with milk and kefir grains.
Bạn có thể làm kefir tự làm với sữa và hạt kefir.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland