Nghĩa của từ juicer trong tiếng Việt.

juicer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

juicer

US /ˈdʒuː.sɚ/
UK /ˈdʒuː.sɚ/
"juicer" picture

Danh từ

1.

máy ép trái cây, máy vắt cam

a machine for extracting juice from fruit and vegetables

Ví dụ:
I bought a new juicer to make fresh orange juice every morning.
Tôi đã mua một chiếc máy ép trái cây mới để làm nước cam tươi mỗi sáng.
Make sure to clean the juicer thoroughly after each use.
Hãy đảm bảo vệ sinh máy ép trái cây kỹ lưỡng sau mỗi lần sử dụng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland