Nghĩa của từ judder trong tiếng Việt.
judder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
judder
US /ˈdʒʌd.ɚ/
UK /ˈdʒʌd.ɚ/
Động từ
1.
lắc lư
(especially of a vehicle) to shake violently:
Ví dụ:
•
The train juddered to a halt.
Danh từ
1.
lắc lư
a violent shaking:
Ví dụ:
•
The car gave a sudden judder, then stopped dead.
Học từ này tại Lingoland