Nghĩa của từ jilting trong tiếng Việt.
jilting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jilting
Động từ
1.
sự lắc lư
to finish a romantic relationship with someone suddenly and unkindly:
Ví dụ:
•
He jilted her for his best friend's sister.
Học từ này tại Lingoland