Nghĩa của từ jaunty trong tiếng Việt.
jaunty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jaunty
US /ˈdʒɑːn.t̬i/
UK /ˈdʒɑːn.t̬i/
Tính từ
1.
vui vẻ
showing that you are happy and confident:
Ví dụ:
•
a jaunty grin/step
Học từ này tại Lingoland