Nghĩa của từ jaundiced trong tiếng Việt.

jaundiced trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jaundiced

US /ˈdʒɑːn.dɪst/
UK /ˈdʒɑːn.dɪst/

Tính từ

1.

vàng da

judging everything as bad because bad things have happened to you in the past:

Ví dụ:
He seems to have/take a very jaundiced view of life.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: