Nghĩa của từ Japanese trong tiếng Việt.
Japanese trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Japanese
US /ˌdʒæp.ənˈiːz/
UK /ˌdʒæp.ənˈiːz/

Tính từ
1.
Nhật Bản
relating to Japan, its people, or its language
Ví dụ:
•
She is studying Japanese history.
Cô ấy đang học lịch sử Nhật Bản.
•
He enjoys Japanese cuisine.
Anh ấy thích ẩm thực Nhật Bản.
Danh từ
1.
tiếng Nhật
the language of Japan
Ví dụ:
•
She speaks fluent Japanese.
Cô ấy nói tiếng Nhật trôi chảy.
•
Learning Japanese can be challenging but rewarding.
Học tiếng Nhật có thể khó khăn nhưng rất bổ ích.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: