Nghĩa của từ jake trong tiếng Việt.
jake trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jake
Tính từ
1.
jake
all right; satisfactory.
Ví dụ:
•
everything was jake again
Học từ này tại Lingoland