Nghĩa của từ ivy trong tiếng Việt.
ivy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ivy
US /ˈaɪ.vi/
UK /ˈaɪ.vi/

Danh từ
1.
cây thường xuân
a woody evergreen climbing plant, typically having five-lobed leaves, and black berries. It is often grown on walls or as ground cover.
Ví dụ:
•
The old stone wall was covered in thick ivy.
Bức tường đá cũ được bao phủ bởi lớp cây thường xuân dày đặc.
•
She planted some ivy to climb up the trellis.
Cô ấy trồng một ít cây thường xuân để leo lên giàn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: