Nghĩa của từ issuance trong tiếng Việt.
issuance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
issuance
US /ˈɪʃ.u.əns/
UK /ˈɪʃ.u.əns/
Danh từ
1.
phát hành
the action of supplying or distributing something, especially for official purposes.
Ví dụ:
•
construction cannot be commenced prior to the issuance of a building permit
Học từ này tại Lingoland