Nghĩa của từ invulnerable trong tiếng Việt.
invulnerable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
invulnerable
US /ɪnˈvʌl.nɚ.ə.bəl/
UK /ɪnˈvʌl.nɚ.ə.bəl/
Tính từ
1.
bất khả xâm phạm
impossible to damage or hurt in any way:
Ví dụ:
•
The command bunker is virtually invulnerable, even to a nuclear attack.
Học từ này tại Lingoland