Nghĩa của từ introductory trong tiếng Việt.

introductory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

introductory

US /ˌɪn.trəˈdʌk.tər.i/
UK /ˌɪn.trəˈdʌk.tər.i/

Tính từ

1.

lời giới thiệu, lời tựa, mở đầu

serving as an introduction to a subject or topic; basic or preliminary.

Ví dụ:
a two-day introductory course
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland