Nghĩa của từ insensate trong tiếng Việt.
insensate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
insensate
US /ɪnˈsen.seɪt/
UK /ɪnˈsen.seɪt/
Tính từ
1.
mất trí
not aware of what you are doing or what is happening around you:
Ví dụ:
•
He was virtually insensate after drinking half a bottle of whiskey.
Học từ này tại Lingoland