Nghĩa của từ inordinate trong tiếng Việt.

inordinate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inordinate

US /ˌɪnˈɔːr.dən.ət/
UK /ˌɪnˈɔːr.dən.ət/

Tính từ

1.

quá mức

much more than usual or expected:

Ví dụ:
Margot has always spent an inordinate amount of time on her appearance.
Học từ này tại Lingoland