Nghĩa của từ innominate trong tiếng Việt.

innominate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

innominate

US /ɪˈnɑːm.ə.nət/
UK /ɪˈnɑːm.ə.nət/

Tính từ

1.

vô danh

without a name:

Ví dụ:
the innominate vein
Học từ này tại Lingoland