Nghĩa của từ inhibitory trong tiếng Việt.

inhibitory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inhibitory

US /ɪnˈhɪb.ɪ.tɔːr.i/
UK /ɪnˈhɪb.ɪ.tɔːr.i/

Tính từ

1.

ức chế

with the effect or function of inhibiting (= stopping or slowing down) a process:

Ví dụ:
inhibitory neurons
Học từ này tại Lingoland