Nghĩa của từ infringe trong tiếng Việt.

infringe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

infringe

US /ɪnˈfrɪndʒ/
UK /ɪnˈfrɪndʒ/
"infringe" picture

Động từ

1.

xâm phạm, vi phạm, xâm lấn

to violate or trespass on (a law, agreement, or right)

Ví dụ:
The new policy might infringe on employees' privacy.
Chính sách mới có thể xâm phạm quyền riêng tư của nhân viên.
Publishing the book would infringe on his copyright.
Xuất bản cuốn sách sẽ xâm phạm bản quyền của anh ấy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: