Nghĩa của từ infamy trong tiếng Việt.
infamy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
infamy
US /ˈɪn.fə.mi/
UK /ˈɪn.fə.mi/
Danh từ
1.
ô nhục
the quality of being famous for something considered bad:
Ví dụ:
•
The president described the attack as "a day that will live in infamy."
Học từ này tại Lingoland