Nghĩa của từ inexact trong tiếng Việt.

inexact trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inexact

US /ˌɪn.ɪɡˈzækt/
UK /ˌɪn.ɪɡˈzækt/

Tính từ

1.

không chính xác

not exact or not known in detail:

Ví dụ:
Estimates of the numbers involved remain inexact.
Học từ này tại Lingoland