Nghĩa của từ indoor trong tiếng Việt.

indoor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

indoor

US /ˌɪnˈdɔːr/
UK /ˌɪnˈdɔːr/
"indoor" picture

Tính từ

1.

trong nhà, nội bộ

located, done, or used inside a building

Ví dụ:
We played indoor games because of the rain.
Chúng tôi chơi các trò chơi trong nhà vì trời mưa.
The hotel has an excellent indoor swimming pool.
Khách sạn có một hồ bơi trong nhà tuyệt vời.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: