Nghĩa của từ indiscriminate trong tiếng Việt.

indiscriminate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

indiscriminate

US /ˌɪn.dɪˈskrɪm.ə.nət/
UK /ˌɪn.dɪˈskrɪm.ə.nət/

Tính từ

1.

bừa bãi

not showing careful choice or planning, especially so that harm results:

Ví dụ:
an indiscriminate terrorist attack on civilians
Học từ này tại Lingoland