Nghĩa của từ indignant trong tiếng Việt.
indignant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
indignant
US /ɪnˈdɪɡ.nənt/
UK /ɪnˈdɪɡ.nənt/
Tính từ
1.
phẫn nộ
angry because of something that is wrong or not fair:
Ví dụ:
•
She wrote an indignant letter to the paper complaining about the council's action.
Học từ này tại Lingoland