Nghĩa của từ incumbency trong tiếng Việt.

incumbency trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

incumbency

US /ɪnˈkʌm.bən.si/
UK /ɪnˈkʌm.bən.si/

Danh từ

1.

đương nhiệm

the period during which someone has a particular official position:

Ví dụ:
During her incumbency (as commissioner), several changes were introduced.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: