Nghĩa của từ incognito trong tiếng Việt.

incognito trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

incognito

US /ˌɪn.kɑːɡˈniː.t̬oʊ/
UK /ˌɪn.kɑːɡˈniː.t̬oʊ/

Trạng từ

1.

ẩn danh

avoiding being recognized, by changing your name or appearance:

Ví dụ:
The prince often traveled abroad incognito.
Học từ này tại Lingoland