Nghĩa của từ incipient trong tiếng Việt.
incipient trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
incipient
US /ɪnˈsɪp.i.ənt/
UK /ɪnˈsɪp.i.ənt/
Tính từ
1.
mới bắt đầu
just beginning:
Ví dụ:
•
signs of incipient public frustration
Học từ này tại Lingoland