Nghĩa của từ incarceration trong tiếng Việt.

incarceration trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

incarceration

US /ɪnˌkɑːr.səˈreɪ.ʃən/
UK /ɪnˌkɑːr.səˈreɪ.ʃən/

Danh từ

1.

sự giam giữ

the act of putting or keeping someone in prison or in a place used as a prison:

Ví dụ:
We’re spending billions of dollars each year on incarceration.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: