Nghĩa của từ incandescent trong tiếng Việt.
incandescent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
incandescent
US /ˌɪn.kænˈdes.ənt/
UK /ˌɪn.kænˈdes.ənt/
Tính từ
1.
sợi đốt
producing a bright light from a heated filament or other part:
Ví dụ:
•
an incandescent lamp
Học từ này tại Lingoland