Nghĩa của từ inbred trong tiếng Việt.
inbred trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inbred
US /ˈɪn.bred/
UK /ˈɪn.bred/
Tính từ
1.
cận huyết
an inbred quality or characteristic is firmly established in a person:
Ví dụ:
•
an inbred sense of right and wrong
Học từ này tại Lingoland