Nghĩa của từ inbox trong tiếng Việt.
inbox trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inbox
US /ˈɪn.bɑːks/
UK /ˈɪn.bɑːks/

Danh từ
1.
hộp thư đến, inbox
a place on a computer or phone screen where new emails or messages are displayed
Ví dụ:
•
I have 20 unread emails in my inbox.
Tôi có 20 email chưa đọc trong hộp thư đến của mình.
•
Please check your inbox for the confirmation email.
Vui lòng kiểm tra hộp thư đến của bạn để nhận email xác nhận.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland