in the blink of an eye

US /ɪn ðə blɪŋk əv ən aɪ/
UK /ɪn ðə blɪŋk əv ən aɪ/
"in the blink of an eye" picture
1.

trong nháy mắt, rất nhanh chóng

extremely quickly; in an instant

:
The magician made the rabbit disappear in the blink of an eye.
Ảo thuật gia làm con thỏ biến mất trong nháy mắt.
Life can change completely in the blink of an eye.
Cuộc sống có thể thay đổi hoàn toàn trong nháy mắt.