in a nutshell
US /ɪn ə ˈnʌt.ʃɛl/
UK /ɪn ə ˈnʌt.ʃɛl/

1.
nói tóm lại, một cách ngắn gọn
in the fewest possible words; briefly
:
•
To put it in a nutshell, we're bankrupt.
Nói tóm lại, chúng tôi đã phá sản.
•
Can you explain the whole situation in a nutshell?
Bạn có thể giải thích toàn bộ tình hình một cách ngắn gọn được không?