Nghĩa của từ "in a huff" trong tiếng Việt.

"in a huff" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

in a huff

US /ɪn ə hʌf/
UK /ɪn ə hʌf/
"in a huff" picture

Thành ngữ

1.

trong cơn giận, hậm hực, giận dỗi

in a fit of pique or resentment; in an angry or offended manner

Ví dụ:
She walked out in a huff after the argument.
Cô ấy bỏ đi trong cơn giận sau cuộc cãi vã.
He left the meeting in a huff when his ideas were rejected.
Anh ấy rời cuộc họp trong cơn giận khi ý tưởng của mình bị từ chối.
Học từ này tại Lingoland