Nghĩa của từ immutable trong tiếng Việt.
immutable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
immutable
US /ɪˈmjuː.t̬ə.bəl/
UK /ɪˈmjuː.t̬ə.bəl/
Tính từ
1.
bất biến
not changing, or unable to be changed:
Ví dụ:
•
an immutable law
Học từ này tại Lingoland