Nghĩa của từ immolate trong tiếng Việt.
immolate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
immolate
US /ˈɪm.ə.leɪt/
UK /ˈɪm.ə.leɪt/
Động từ
1.
thiêu sống
Học từ này tại Lingoland
immolate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
thiêu sống