Nghĩa của từ immoderate trong tiếng Việt.

immoderate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

immoderate

US /ɪˈmɑː.dɚ.ət/
UK /ɪˈmɑː.dɚ.ət/

Tính từ

1.

quá đáng

too much or many, or more than is usual or reasonable:

Ví dụ:
immoderate drinking
Học từ này tại Lingoland