Nghĩa của từ imbue trong tiếng Việt.
imbue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
imbue
1.
thấm nhuần
to fill something or someone with a particular feeling, quality, or idea:
Ví dụ:
•
His poetry is imbued with deep, religious feeling.
Học từ này tại Lingoland