Nghĩa của từ idiolect trong tiếng Việt.

idiolect trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

idiolect

US /ˈɪd.i.oʊ.lɛkt/
UK /ˈɪd.i.oʊ.lɛkt/
"idiolect" picture

Danh từ

1.

ngôn ngữ cá nhân, phương ngữ cá nhân

the speech habits peculiar to a particular person

Ví dụ:
Every individual has a unique idiolect, reflecting their personal experiences and influences.
Mỗi cá nhân có một ngôn ngữ cá nhân độc đáo, phản ánh kinh nghiệm và ảnh hưởng cá nhân của họ.
Linguists study the subtle variations in idiolects to understand language change.
Các nhà ngôn ngữ học nghiên cứu những biến thể tinh tế trong ngôn ngữ cá nhân để hiểu sự thay đổi ngôn ngữ.
Học từ này tại Lingoland