Nghĩa của từ hunter trong tiếng Việt.

hunter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hunter

US /ˈhʌn.t̬ɚ/
UK /ˈhʌn.t̬ɚ/

Danh từ

1.

đi tìm vật gì, kiếm vợ giàu, người đào mỏ, người đi kiếm, người đi săn

a person or animal that hunts.

Ví dụ:
a deer hunter
2.

đi tìm vật gì, kiếm vợ giàu, người đào mỏ, người đi kiếm, người đi săn

a watch with a hinged cover protecting the glass.

Học từ này tại Lingoland