Nghĩa của từ hummingbird trong tiếng Việt.
hummingbird trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hummingbird
US /ˈhʌm.ɪŋ.bɝːd/
UK /ˈhʌm.ɪŋ.bɝːd/

Danh từ
1.
chim ruồi
a small, nectar-feeding bird of the Americas, noted for its rapid wing beats and its ability to hover in midair.
Ví dụ:
•
A tiny hummingbird hovered near the feeder, its wings a blur.
Một con chim ruồi nhỏ lượn lờ gần máng ăn, đôi cánh của nó mờ ảo.
•
The vibrant colors of the hummingbird's feathers shimmered in the sunlight.
Màu sắc rực rỡ của bộ lông chim ruồi lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
Học từ này tại Lingoland