Nghĩa của từ housemate trong tiếng Việt.

housemate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

housemate

US /ˈhaʊs.meɪt/
UK /ˈhaʊs.meɪt/

Danh từ

1.

bạn cùng nhà

Học từ này tại Lingoland