Nghĩa của từ horsemanship trong tiếng Việt.

horsemanship trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

horsemanship

US /ˈhɔːrs.mən.ʃɪp/
UK /ˈhɔːrs.mən.ʃɪp/

Danh từ

1.

cưỡi ngựa

Học từ này tại Lingoland