Nghĩa của từ hinterland trong tiếng Việt.

hinterland trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hinterland

US /ˈhɪn.t̬ɚ.lænd/
UK /ˈhɪn.t̬ɚ.lænd/

Danh từ

1.

vùng đất phía sau

Học từ này tại Lingoland