Nghĩa của từ highbrow trong tiếng Việt.
highbrow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
highbrow
US /ˈhaɪ.braʊ/
UK /ˈhaɪ.braʊ/
Tính từ
1.
trí thức cao
Danh từ
1.
trí thức cao
a person who is only interested in serious art or complicated subjects:
Ví dụ:
•
This is a movie for highbrows.
Học từ này tại Lingoland