Nghĩa của từ hiccup trong tiếng Việt.
hiccup trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hiccup
US /ˈhɪk.ʌp/
UK /ˈhɪk.ʌp/
Danh từ
1.
nấc cụt
Động từ
1.
nấc cụt
to make a hiccup:
Ví dụ:
•
I can't stop hiccuping - does anyone know a good cure?
Học từ này tại Lingoland