Nghĩa của từ hewn trong tiếng Việt.
hewn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hewn
Động từ
1.
đẽo
to cut a large piece out of rock, stone, or another hard material in a rough way:
Ví dụ:
•
The monument was hewn out of the side of a mountain.
Học từ này tại Lingoland