Nghĩa của từ heft trong tiếng Việt.
heft trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
heft
US /heft/
UK /heft/
Động từ
1.
sức nặng
to lift, hold, or carry something heavy using your hands:
Ví dụ:
•
I watched him heft the heavy sack onto his shoulder.
Danh từ
1.
sức nặng
the weight of something:
Ví dụ:
•
Despite their considerable heft, buffalo are agile creatures.
Học từ này tại Lingoland