Nghĩa của từ "hear no evil, see no evil, speak no evil" trong tiếng Việt.
"hear no evil, see no evil, speak no evil" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hear no evil, see no evil, speak no evil
US /ˌhɪr noʊ ˈiː.vəl ˌsiː noʊ ˈiː.vəl ˌspiːk noʊ ˈiː.vəl/

1.
Học từ này tại Lingoland